woodland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

woodland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woodland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woodland.

Từ điển Anh Việt

  • woodland

    /'wudlənd/

    * danh từ

    miền rừng, vùng rừng

    (định ngữ) (thuộc) rừng

    woodland choir: chim chóc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • woodland

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khoảng rừng

    ô rừng

    vành rừng

    vùng rừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet