woodland caribou nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

woodland caribou nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woodland caribou giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woodland caribou.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • woodland caribou

    any of several large caribou living in coniferous forests of southern Canada; in some classifications included in the species Rangifer tarandus

    Synonyms: Rangifer caribou

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).