woodland oxeye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

woodland oxeye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woodland oxeye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woodland oxeye.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • woodland oxeye

    hairy Eurasian perennial having deep yellow daisies on lax willowy stems; found in the wild in open woodland and on rocky slopes

    Synonyms: Buphthalmum salicifolium

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).