woodcock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woodcock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woodcock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woodcock.
Từ điển Anh Việt
woodcock
/'wudkɔk/
* danh từ
(động vật học) chim dẽ gà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woodcock
game bird of the sandpiper family that resembles a snipe