woods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

woods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woods.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • woods

    Similar:

    forest: the trees and other plants in a large densely wooded area

    Synonyms: wood

    wood: the hard fibrous lignified substance under the bark of trees

    forest: the trees and other plants in a large densely wooded area

    Synonyms: wood

    wood: United States film actress (1938-1981)

    Synonyms: Natalie Wood

    wood: English conductor (1869-1944)

    Synonyms: Sir Henry Wood, Sir Henry Joseph Wood

    wood: English writer of novels about murders and thefts and forgeries (1814-1887)

    Synonyms: Mrs. Henry Wood, Ellen Price Wood

    wood: United States painter noted for works based on life in the Midwest (1892-1942)

    Synonyms: Grant Wood

    woodwind: any wind instrument other than the brass instruments

    Synonyms: woodwind instrument, wood

    wood: a golf club with a long shaft used to hit long shots; originally made with a wooden head

    metal woods are now standard

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).