woodwind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woodwind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woodwind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woodwind.
Từ điển Anh Việt
woodwind
* danh từ
các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ trong một ban nhạc
người chơi các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ trong một ban nhạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woodwind
any wind instrument other than the brass instruments
Synonyms: woodwind instrument, wood