wooden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wooden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wooden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wooden.

Từ điển Anh Việt

  • wooden

    /'wudn/

    * tính từ

    bằng gỗ

    (nghĩa bóng) cứng đờ; đờ đẫn; vụng, lúng túng

    a wooden stare: cái nhìn đờ đẫn

    wooden head

    người ngu độn

    wooden spoon

    (sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm-brít)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wooden

    made or consisting of (entirely or in part) or employing wood

    a wooden box

    an ancient cart with wooden wheels

    lacking ease or grace

    the actor's performance was wooden

    a wooden smile