wooden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wooden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wooden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wooden.
Từ điển Anh Việt
wooden
/'wudn/
* tính từ
bằng gỗ
(nghĩa bóng) cứng đờ; đờ đẫn; vụng, lúng túng
a wooden stare: cái nhìn đờ đẫn
wooden head
người ngu độn
wooden spoon
(sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm-brít)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wooden
made or consisting of (entirely or in part) or employing wood
a wooden box
an ancient cart with wooden wheels
lacking ease or grace
the actor's performance was wooden
a wooden smile
Từ liên quan
- wooden
- woodenly
- woodeness
- wooden leg
- woodenness
- woodenware
- wooden plug
- wooden pole
- wooden prop
- wooden shoe
- wooden weir
- wooden-head
- wooden horse
- wooden spoon
- wooden truss
- woodened key
- wooden rammer
- wooden-headed
- wooden shingle
- wooden sleeper
- woodened block
- woodened dowel
- woodened gable
- woodened inlay
- wooden shingles
- woodened bridge
- woodened gutter
- wooden resonance
- wooden sheet pile
- woodened partition
- wooden protection apron