wooden horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wooden horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wooden horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wooden horse.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wooden horse
Similar:
trojan horse: a large hollow wooden figure of a horse (filled with Greek soldiers) left by the Greeks outside Troy during the Trojan War
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- wooden
- woodenly
- woodeness
- wooden leg
- woodenness
- woodenware
- wooden plug
- wooden pole
- wooden prop
- wooden shoe
- wooden weir
- wooden-head
- wooden horse
- wooden spoon
- wooden truss
- woodened key
- wooden rammer
- wooden-headed
- wooden shingle
- wooden sleeper
- woodened block
- woodened dowel
- woodened gable
- woodened inlay
- wooden shingles
- woodened bridge
- woodened gutter
- wooden resonance
- wooden sheet pile
- woodened partition
- wooden protection apron