wooden horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wooden horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wooden horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wooden horse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wooden horse

    Similar:

    trojan horse: a large hollow wooden figure of a horse (filled with Greek soldiers) left by the Greeks outside Troy during the Trojan War

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).