woodenware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

woodenware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woodenware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woodenware.

Từ điển Anh Việt

  • woodenware

    * danh từ

    thùng chậu bằng gỗ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • woodenware

    ware for domestic use made of wood