wooden shoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wooden shoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wooden shoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wooden shoe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wooden shoe

    Similar:

    sabot: a shoe carved from a single block of wood

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).