sabot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sabot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sabot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sabot.

Từ điển Anh Việt

  • sabot

    /'sæbou/

    * danh từ

    guốc giày đế gỗ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sabot

    a shoe carved from a single block of wood

    Synonyms: wooden shoe

    Similar:

    clog: footwear usually with wooden soles

    Synonyms: geta, patten