patten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patten.

Từ điển Anh Việt

  • patten

    /'pætn/

    * danh từ

    giầy đi bùn; giày guốc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • patten

    * kỹ thuật

    đế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patten

    Similar:

    clog: footwear usually with wooden soles

    Synonyms: geta, sabot