woodenness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woodenness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woodenness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woodenness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woodenness
the quality of being wooden and awkward
he criticized the woodenness of the acting
there was a certain woodenness in his replies
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).