woodcut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woodcut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woodcut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woodcut.
Từ điển Anh Việt
woodcut
/'wudkʌt/ (woodprint) /'wudprint/
* danh từ
tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woodcut
a print made from a woodcut
Synonyms: wood engraving
engraving consisting of a block of wood with a design cut into it; used to make prints
Synonyms: wood block, wood engraving