woodcutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woodcutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woodcutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woodcutter.
Từ điển Anh Việt
woodcutter
/'wud,kʌtə/
* danh từ
người đẵn gỗ; tiều phu
thợ khắc gỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woodcutter
cuts down trees and chops wood as a job