wood block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wood block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wood block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wood block.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wood block

    Similar:

    woodcut: engraving consisting of a block of wood with a design cut into it; used to make prints

    Synonyms: wood engraving

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).