wood engraving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wood engraving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wood engraving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wood engraving.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wood engraving
Similar:
woodcut: a print made from a woodcut
woodcut: engraving consisting of a block of wood with a design cut into it; used to make prints
Synonyms: wood block
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- wood
- woods
- woody
- wooded
- wooden
- woodsy
- woodcut
- woodlet
- woodman
- woodmen
- woodsia
- wood ant
- wood hen
- wood lot
- wood rat
- wood saw
- wood tar
- wood-rat
- woodbind
- woodbine
- woodbury
- woodcock
- woodenly
- woodfern
- woodfree
- woodhull
- woodland
- woodless
- woodlice
- woodpile
- woodruff
- woodshed
- woodside
- woodsman
- woodward
- woodwind
- woodwork
- woodworm
- wood coal
- wood duck
- wood fern
- wood file
- wood frog
- wood ibis
- wood lily
- wood mint
- wood pulp
- wood rock
- wood sage
- wood shop