lignite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lignite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lignite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lignite.
Từ điển Anh Việt
lignite
/'lignait/
* danh từ
than non
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lignite
* kỹ thuật
licnit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lignite
intermediate between peat and bituminous coal
Synonyms: brown coal, wood coal