charcoal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charcoal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charcoal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charcoal.
Từ điển Anh Việt
charcoal
/'tʃɑ:koul/
* danh từ
than (củi)
animal charcoal: than xương
chì than (để vẽ)
bức vẽ bằng chì than
* ngoại động từ
bôi than; viết bằng chì than, vẽ bằng than
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
charcoal
* kỹ thuật
gỗ
hóa học & vật liệu:
chì vẽ
than củi
cơ khí & công trình:
than (củi)
điện lạnh:
than hoạt tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charcoal
a carbonaceous material obtained by heating wood or other organic matter in the absence of air
Synonyms: wood coal
a stick of black carbon material used for drawing
Synonyms: fusain
a very dark grey color
Synonyms: charcoal grey, charcoal gray, oxford grey, oxford gray
a drawing made with a stick of black carbon material
draw, trace, or represent with charcoal
of a very dark grey
Synonyms: charcoal-grey, charcoal-gray