charcoal gray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charcoal gray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charcoal gray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charcoal gray.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charcoal gray
Similar:
charcoal: a very dark grey color
Synonyms: charcoal grey, oxford grey, oxford gray
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).