brown spot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brown spot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brown spot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brown spot.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brown spot
* kinh tế
đốm sẫm (bệnh thuốc lá)
Từ liên quan
- brown
- browne
- browned
- brownie
- browning
- brownish
- brownout
- brown ash
- brown bat
- brown cup
- brown oak
- brown rat
- brown rot
- brownness
- browntail
- brownware
- brown bear
- brown bent
- brown coal
- brown pine
- brown rice
- brown spot
- brown ware
- brown-gray
- brown-grey
- brown-nose
- brownshirt
- brownstone
- brown algae
- brown bells
- brown betty
- brown bread
- brown hyena
- brown sauce
- brown smoke
- brown snail
- brown study
- brown sugar
- brown swiss
- brown trout
- brown-black
- brown-green
- brown-shirt
- browned off
- browned-off
- brownie mix
- brownsville
- brown butter
- brown shorts
- brown thrush