brownstone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brownstone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brownstone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brownstone.
Từ điển Anh Việt
brownstone
/'braunstoun/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đá cát kết nâu (xây nhà)
brownstone district
khu nhà ở của người giàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brownstone
a reddish brown sandstone; used in buildings
a row house built of brownstone; reddish brown in color