brown snail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brown snail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brown snail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brown snail.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brown snail

    serious garden pest having a brown shell with paler zigzag markings; nearly cosmopolitan in distribution

    Synonyms: Helix aspersa

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).