browne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
browne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm browne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của browne.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
browne
English illustrator of several of Dickens' novels (1815-1882)
Synonyms: Hablot Knight Browne, Phiz
United States writer of humorous tales of an itinerant showman (1834-1867)
Synonyms: Charles Farrar Browne, Artemus Ward
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).