hablot knight browne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hablot knight browne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hablot knight browne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hablot knight browne.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hablot knight browne

    Similar:

    browne: English illustrator of several of Dickens' novels (1815-1882)

    Synonyms: Phiz

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).