brown-nose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brown-nose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brown-nose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brown-nose.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brown-nose
Similar:
butter up: flatter with the intention of getting something
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).