browntail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
browntail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm browntail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của browntail.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
browntail
small brown and white European moth introduced into eastern United States; pest of various shade and fruit trees
Synonyms: brown-tail moth, Euproctis phaeorrhoea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).