brown sauce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brown sauce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brown sauce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brown sauce.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brown sauce

    bouillon or beef stock thickened with butter and flour roux and variously seasoned with herbs or Worcestershire etc.

    Synonyms: sauce Espagnole

    Similar:

    chinese brown sauce: a sauce based on soy sauce

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).