sauce espagnole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sauce espagnole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sauce espagnole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sauce espagnole.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sauce espagnole

    Similar:

    espagnole: brown sauce with tomatoes and a caramelized mixture of minced carrots and onions and celery seasoned with Madeira

    brown sauce: bouillon or beef stock thickened with butter and flour roux and variously seasoned with herbs or Worcestershire etc.

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).