espagnole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
espagnole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm espagnole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của espagnole.
Từ điển Anh Việt
espagnole
* danh từ
nước chấm Tây-ban-nha
Từ điển Anh Anh - Wordnet
espagnole
brown sauce with tomatoes and a caramelized mixture of minced carrots and onions and celery seasoned with Madeira
Synonyms: sauce Espagnole