sauce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
- sauce - /sɔ:s/ - * danh từ - nước xốt - tomato sauce: nước xốt cà chua - (nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị - hunger is the best sauce: (tục ngữ) đói bụng thì ngon cơm - nước muối, dung dịch muối - sự vô lễ, sự láo xược - none of your sauce!: không được hỗn! - to serve somebody with the same sauce - (xem) serve - sauce for the goose is suace for the gander - (xem) gander - * ngoại động từ - cho nước xốt, thêm nước xốt - (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho thêm gia vị - (nghĩa bóng) làm thích thú, làm thú vị; pha mắm pha muối - duộc ghỷ khùn hỗn xược (với ai) 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- sauce - * kinh tế - món ăn độn bằng rau - nêm nước sốt - nước sốt - quả nghiền nhỏ - * kỹ thuật - xốt - xây dựng: - đĩa hứng nước (dưới chậu hoa) 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- sauce - flavorful relish or dressing or topping served as an accompaniment to food - behave saucily or impudently towards - dress (food) with a relish - add zest or flavor to, make more interesting - sauce the roast 




