sauce-alone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sauce-alone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sauce-alone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sauce-alone.
Từ điển Anh Việt
sauce-alone
/'sɔ:sə,loun/
* danh từ
rau thơm (ăn với xà lách, nước xốt...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sauce-alone
Similar:
garlic mustard: European herb that smells like garlic
Synonyms: hedge garlic, jack-by-the-hedge, Alliaria officinalis