brownish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brownish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brownish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brownish.

Từ điển Anh Việt

  • brownish

    /'brauniʃ/

    * danh từ

    hơi nâu, nâu nâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet