brown smoke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brown smoke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brown smoke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brown smoke.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brown smoke

    * kỹ thuật

    khói nâu