boston brown bread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boston brown bread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boston brown bread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boston brown bread.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boston brown bread
* kinh tế
bánh mì từ bột mì đen và ngô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boston brown bread
Similar:
brown bread: dark steamed bread made of cornmeal wheat and flour with molasses and soda and milk or water