boston ivy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boston ivy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boston ivy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boston ivy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boston ivy
Asiatic vine with three-lobed leaves and purple berries
Synonyms: Japanese ivy, Parthenocissus tricuspidata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).