boston nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boston nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boston giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boston.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boston
state capital and largest city of Massachusetts; a major center for banking and financial services
Synonyms: Hub of the Universe, Bean Town, Beantown, capital of Massachusetts
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).