eyebrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eyebrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyebrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyebrow.
Từ điển Anh Việt
eyebrow
/'aibrau/
* danh từ
lông mày
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eyebrow
* kỹ thuật
lông mày
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eyebrow
the arch of hair above each eye
Synonyms: brow, supercilium