brow-ague nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brow-ague nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brow-ague giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brow-ague.
Từ điển Anh Việt
brow-ague
/'brau'eigju:/
* danh từ
(y học) chứng đau nửa đầu