browbeater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

browbeater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm browbeater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của browbeater.

Từ điển Anh Việt

  • browbeater

    xem browbeat