hilltop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hilltop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hilltop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hilltop.
Từ điển Anh Việt
hilltop
* danh từ
đỉnh đồi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hilltop
the peak of a hill
the sun set behind the brow of distant hills
Synonyms: brow