browsing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

browsing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm browsing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của browsing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • browsing

    Similar:

    browse: reading superficially or at random

    browse: the act of feeding by continual nibbling

    shop: shop around; not necessarily buying

    I don't need help, I'm just browsing

    Synonyms: browse

    crop: feed as in a meadow or pasture

    the herd was grazing

    Synonyms: browse, graze, range, pasture

    browse: look around casually and randomly, without seeking anything in particular

    browse a computer directory

    surf the internet or the world wide web

    Synonyms: surf

    browse: eat lightly, try different dishes

    There was so much food at the party that we quickly got sated just by browsing

    Synonyms: graze

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).