forelady nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forelady nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forelady giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forelady.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forelady

    Similar:

    forewoman: a woman who is foreperson of a jury

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).