aft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aft.
Từ điển Anh Việt
aft
/ɑ:ft/
* tính từ & phó từ
ở cuối tàu, ở đuôi tàu
for and aft: từ đầu đến đuôi tàu, từ đằng mũi đến đằng lái tàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aft
(nautical, aeronautical) situated at or toward the stern or tail
Antonyms: fore
at or near or toward the stern of a ship or tail of an airplane
stow the luggage aft
ships with square sails sail fairly efficiently with the wind abaft
the captain looked astern to see what the fuss was about
Antonyms: fore
Từ liên quan
- aft
- after
- afters
- aftertax
- after all
- after use
- after-tax
- afterbake
- afterbody
- aftercare
- afterclap
- aftercrop
- afterdamp
- afterdeck
- afterflow
- aftergame
- afterglow
- afterheat
- afterlife
- aftermath
- aftermost
- afternoon
- aftersale
- afterward
- afterword
- after part
- after-burn
- after-care
- after-crop
- after-life
- after-pain
- afterbirth
- afterbrain
- afterdryer
- afterimage
- afterlight
- afternoons
- afterpains
- afterpiece
- afterpulse
- aftershaft
- aftershave
- aftershock
- afterstain
- aftertaste
- afterwards
- afterworld
- after hours
- after sight
- after taste