afterclap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

afterclap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afterclap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afterclap.

Từ điển Anh Việt

  • afterclap

    /'ɑ:ftəklæp/

    * danh từ

    việc hậu phát