afterbrain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
afterbrain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afterbrain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afterbrain.
Từ điển Anh Việt
afterbrain
* danh từ
não sau
afterbrain
* danh từ
não sau
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.