afterdamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

afterdamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afterdamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afterdamp.

Từ điển Anh Việt

  • afterdamp

    /'ɑ:ftər,imidʤ/

    * danh từ

    (ngành mỏ) hơi bốc sau (bốc lên ở hầm mỏ sau khi khí độc nổ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • afterdamp

    a toxic mixture of gases (including carbon dioxide and carbon monoxide and nitrogen) after an explosion of firedamp in a mine