afterworld nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

afterworld nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afterworld giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afterworld.

Từ điển Anh Việt

  • afterworld

    /'ɑ:ftəwə:ld/

    * danh từ

    kiếp sau, thế giới bên kia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • afterworld

    the place where you are after you die