after-crop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

after-crop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm after-crop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của after-crop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • after-crop

    * kinh tế

    thu hoạch lần hai