aftertaste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aftertaste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aftertaste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aftertaste.

Từ điển Anh Việt

  • aftertaste

    /'ɑ:ftəteist/

    * danh từ

    dư vị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aftertaste

    * kỹ thuật

    vị lạ

    thực phẩm:

    dư vị

    vị đọng lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aftertaste

    an afterimage of a taste